Khi đã thấy sự thật và buông bỏ được bám chấp, tự do nội tâm hiển lộ. Đây không phải là thứ tự do mà thế gian thường nói đến – tự do đi lại, tự do lựa chọn, tự do bày tỏ – mà là thứ tự do sâu thẳm hơn: tự do khỏi những ràng buộc của chính tâm mình. Tự do ấy chính là cội nguồn của an lạc nội tâm, một sự an tĩnh không gì lay động được.
Chúng ta thường sống trong sợ hãi: sợ mất mát, sợ cô đơn, sợ bị đánh giá. Ta cũng sống trong mong cầu: mong được hơn, mong được đủ, mong được an toàn tuyệt đối. Nhưng khi thấy rõ bản chất vô thường, ta hiểu rằng chẳng có gì có thể giữ mãi; và khi buông bỏ, những sợ hãi và mong cầu ấy dần tan rã. Lúc ấy, một không gian mới mở ra trong lòng – không gian của sự thảnh thơi và an lạc.
Tự do nội tâm không đòi hỏi ta phải rời bỏ cuộc sống hay tìm đến nơi ẩn dật. Ngay giữa chợ đời, trong công việc, trong mối quan hệ, người có tự do vẫn sống và yêu thương, nhưng không còn bị chi phối bởi tham lam, so đo, hay nỗi lo mất mát.
Tự do ở đây là khả năng hành động mà không bị thúc đẩy bởi cái tôi mong manh, là sống trọn vẹn với hiện tại mà không dính mắc vào kết quả. Và chính trong sự tự do này, an lạc nội tâm trở thành một phần tự nhiên của đời sống hằng ngày.
Đức Phật gọi trạng thái tự do này là Niết Bàn. Niết Bàn không phải là một cảnh giới huyền bí ở đâu xa, cũng không phải là sự chấm dứt hiện hữu, mà là sự tắt ngấm của tham, sân, si ngay trong tâm. Khi gốc rễ của ràng buộc không còn, tâm trở nên an tĩnh, rộng thoáng và sáng suốt. Đó là an lạc tuyệt đối, là tự do tuyệt đối – đỉnh cao của nội tâm không còn bị trói buộc.
Tự do không phải một điểm đến cuối cùng để đạt được rồi giữ mãi, mà là một lối sống: mỗi khoảnh khắc ta thấy sự thật, ta buông bỏ, thì trong chính khoảnh khắc đó tự do và an lạc có mặt. Vì vậy, tự do không ở tương lai, cũng chẳng ở quá khứ – nó ở ngay bây giờ, trong từng bước chân, trong từng hơi thở, trong từng cách ta tiếp xúc với đời.